Có 1 kết quả:
交通管理局 jiāo tōng guǎn lǐ jú ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄐㄩˊ
jiāo tōng guǎn lǐ jú ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄐㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
department of transport
Bình luận 0
jiāo tōng guǎn lǐ jú ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄐㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0